Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 2019 khởi điểm từ 350 triệu đồng

  • 22/03/2019 00:03

Sau khi Hyundai Thành Công quyết định công khai doanh số chi tiết các dòng xe từ tháng 6/2018 thì Hyundai Grand i10 khá nhiều lần lọt top 10 xe bán chạy nhất hàng tháng, thậm chí là lọt vào vị trí cao. Trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ hạng A, Grand i10 cũng là mẫu xe hoàn toàn áp đảo so với các đối thủ Toyota Wigo, Kia Morning… Trong tháng 2/2019 vừa qua, Hyundai Grand i10 vẫn vững vàng ở vị trí đầu phân khúc với doanh số 849 xe bán ra, giảm tới 1 nửa so với doanh số 1.680 xe tháng 1 trước. Cộng dồn 2 tháng đầu năm 2019, Hyundai Grand i10 bán được tới 2.529 xe. Nhìn chung doanh số của Grand i10 khá ổn định và nếu tiếp tục duy tri thì nhiều khả năng mẫu xe Hàn sẽ trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc.

Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 2019 khởi điểm từ 350 triệu đồng.

Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 2019 khởi điểm từ 350 triệu đồng

Bảng giá xe Hyundai Grand i10 mới nhất:

Mẫu xe Giá xe (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L 315
Hyundai Grand i10 MT - 1.0L 355
Hyundai Grand i10 AT - 1.0L 380
Hyundai Grand i10 MT Base  - 1.2L 340
Hyundai Grand i10 MT - 1.2L 380
Hyundai Grand i10 AT - 1.2L 405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L 350
Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L 390
Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L 415
  • Đánh giá xe Hyundai Grand i10 2017-2018
  • Giá lăn bánh xe Hyundai Grand i10

Hiện tại, Hyundai Grand i10 đang bán ra thị trường tới 9 phiên bản, giá dao động từ 315 đến 415 triệu đồng tùy lựa chọn của khách hàng. Tuy nhiên, để xe có thể lăn bánh trên đường, khách hàng cần phải trả thêm một khoản thuế phí cụ thể như:

  • Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với TP HCM và 10% đối với các tỉnh thành khác
  • Phí đăng kiểm: 350.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ 01 năm:  2.160.000 đồng
  • Phí biển số: 500.000 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 1.026.000 đồng

Oto.com.vn xin dự toán giúp bạn dự tính giá lăn bánh xe Ford Ranger mới nhất hiện nay:

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 315.000.000 315.000.000 315.000.000
Phí trước bạ 37.800.000 31.500.000 31.500.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 4.725.000 4.725.000 4.725.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 379.805.700 364.505.700 354.505.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 MT - 1.0L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 355.000.000 355.000.000 355.000.000
Phí trước bạ 42.600.000 35.500.000 35.500.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.325.000 5.325.000 5.325.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 425.205.700 409.105.700 399.105.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 AT - 1.0L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 380.000.000 380.000.000 380.000.000
Phí trước bạ 45.600.000 38.000.000 38.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.700.000 5.700.000 5.700.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 453.580.700 436.980.700 426.980.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 MT Base  - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 340.000.000 340.000.000 340.000.000
Phí trước bạ 40.800.000 34.000.000 34.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.100.000 5.100.000 5.100.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 408.180.700 392.380.700 382.380.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 MT - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 380.000.000 380.000.000 380.000.000
Phí trước bạ 45.600.000 38.000.000 38.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.700.000 5.700.000 5.700.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 453.580.700 436.980.700 426.980.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 AT - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 405.000.000 405.000.000 405.000.000
Phí trước bạ 48.600.000 40.500.000 40.500.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 6.075.000 6.075.000 6.075.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 481.955.700 464.855.700 454.855.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 350.000.000 350.000.000 350.000.000
Phí trước bạ 42.000.000 35.000.000 35.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.250.000 5.250.000 5.250.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 419.530.700 403.530.700 393.530.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 390.000.000 390.000.000 390.000.000
Phí trước bạ 46.800.000 39.000.000 39.000.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.850.000 5.850.000 5.850.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 464.930.700 448.130.700 438.130.700

Giá lăn bánh các phiên bản Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 415.000.000 415.000.000 415.000.000
Phí trước bạ 49.800.000 41.500.000 41.500.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 6.225.000 6.225.000 6.225.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 493.305.700 476.005.700 466.005.700