Giá lăn bánh xe Mazda 2 2019 vừa công bố tại Việt Nam

  • 26/11/2018 00:11

Mới đây, Trường Hải đã công bố chính thức giá xe Mazda 2 2019 tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản cùng mức giá từ 509 triệu đồng. Thay đổi lớn nhất của mẫu xe hạng B cạnh tranh với Toyota Vios là được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan để hưởng ưu đãi thuế 0%.

Giá lăn bánh xe Mazda 2 2019 vừa công bố tại Việt Nam a1

Giá lăn bánh xe Mazda 2 2019 vừa công bố tại Việt Nam

Ngoài ra, bản nâng cấp này cũng hiện đại hơn với thiết kế được cải tiến, nội thất mới và thêm công nghệ lái xe hàng đầu của Mazda là G-Vectoring Control (GVC) tương tự Mazda 3, Mazda 6 và CX-5 lắp ráp trong nước.

Mazda 2 New vẫn được trang bị khối động cơ xăng SkyActiv, dung tích 1,5L cho công suất 109 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. 

Giá xe Mazda 2 2019 niêm yết cụ thể như sau:

Phiên bản Giá xe tháng 11/2018 (triệu đồng) Ưu đãi (triệu đồng)
Mazda 2 Sedan 509 -5
Mazda 2 Sedan Premium 559
Mazda 2 Hatchback 589
Mazda 2 Hatchback SE 599
Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal 607
Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal 597
Mazda 2 Sedan Premium Soul Red Crystal 567

Ngoài mức giá niêm yết, khách hàng mua xe sẽ phải cộng thêm nhiều chi phí khác để xe Mazda 2 2019 có thể lăn bánh như:

♦ Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với TP HCM và 10% đối với các tỉnh thành khác

♦ Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội, 11 triệu đồng đối với TP. HCM và 1 triệu đồng đối với các tỉnh thành khác

♦ Phí bảo trì đường bộ (01 năm): 1.560.000 đồng

♦ Phí đăng kiểm: 240.000 đồng

♦ Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: 480.700 đồng

Bên cạnh đó, Oto.com.vn còn đưa thêm một loại phí rất cần thiết đối với người mua xe ô tô mới là bảo hiểm vật chất xe trị giá 1,55% giá trị xe. Theo đó, giá lăn bánh xe Mazda 2 New cụ thể như sau:

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Sedan

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 509.000.000 509.000.000 509.000.000
Phí trước bạ 61.080.000 50.900.000 50.900.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 7.635.000 7.635.000 7.635.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 599.995.700 580.815.700 570.815.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Sedan Premium

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 559.000.000 559.000.000 559.000.000
Phí trước bạ 67.080.000 55.900.000 55.900.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.385.000 8.385.000 8.385.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 656.745.700 636.565.700 626.565.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Hatchback

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 589.000.000 589.000.000 589.000.000
Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 58.900.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.835.000 8.835.000 8.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 690.795.700 670.015.700 660.015.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Hatchback SE

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 599.000.000 599.000.000 599.000.000
Phí trước bạ 71.880.000 59.900.000 59.900.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.985.000 8.985.000 8.985.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 702.145.700 681.165.700 671.165.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 607.000.000 607.000.000 607.000.000
Phí trước bạ 72.840.000 60.700.000 60.700.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 9.105.000 9.105.000 9.105.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 711.225.700 690.085.700 680.085.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 597.000.000 597.000.000 597.000.000
Phí trước bạ 71.640.000 59.700.000 59.700.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.955.000 8.955.000 8.955.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 699.875.700 678.935.700 668.935.700

Giá lăn bánh xe Mazda 2 Sedan Premium Soul Red Crystal

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 567.000.000 567.000.000 567.000.000
Phí trước bạ 68.040.000 56.700.000 56.700.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.505.000 8.505.000 8.505.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 665.825.700 645.485.700 635.485.700