Review, giá cả và các thông số kĩ thuật của Toyota Camry 2021  

  • 01/08/2020 18:08
Tổng quan



Toyota Camry đã đi từ một chiếc sedan gia đình tuyệt vời đến 1 chiếc xe bốn cửa vô danh. Giờ đây Camry đã trở lại với thời hoàng kim của nó. Chiếc sedan của Toyota một lần nữa trở thành sự lựa chọn top đầu trong phân khúc có tính cạnh tranh rất cao. Nếu không phải vì Honda Accord, chắc chắn Camry sẽ đứng đầu phân khúc

Tuy nhiên, Camry có phạm vi khách hàng rộng hơn vì sự đa dạng trong động cơ. Camry có động cơ 4 xi lanh 2.0 lít, phiên bản hybrid và động cơ V6 mạnh mẽ. Nếu muốn có trải nghiệm thể thao hơn, Camry cũng có phiên bản TRD.
 

Camry phiên bản TRD V6
 
Với những khách hàng chỉ đơn giản thích một chiếc xe gia đình thời trang và thoải mái, với những công nghệ hỗ trợ của người lái và các tính năng phổ biến, 2021 Camry là chiếc xe giành cho họ.
 
Có gì mới cho năm 2021?


Toyota chỉ thực hiện những thay đổi nhỏ cho dòng sản phẩm Camry 2021. Phiên bản  L cơ bản đã ngưng sản xuất, khiến cho LE trở thành chiếc Camry rẻ nhất. Phần trước của chiếc sedan cũng được sửa đổi kiểu dáng và có màu sơn cũng như thiết kế mâm xe mới. Bên trong, màn hình thông tin giải trí có kích thước 7 hoặc 9 inch. Mẫu XSE thể thao hiện đã có hệ truyền động hybrid và XLE sang trọng được bọc da mới. Cuối cùng, mọi chiếc xe Camry đều nhận được công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao, bao gồm cả công nghệ nhận dạng những người đi xe đạp và đi bộ tốt hơn.

Giá cả (tại thị trường Mỹ) và chiếc xe bạn nên mua
 
    LE: $26.000 – 602.680.000 VNĐ
    SE: $27.000 – 625.860.000 VNĐ
    XLE: $30.500 – 706.990.000 VNĐ
    XSE: $31.000 – 718.580.000 VNĐ
    TRD: $32.000 – 741.760.000 VNĐ

Chúng tôi sẽ chọn chiếc xe Camry thú vị nhất trong dàn sản phẩm, đó là phiên bản TRD. Xe được trang bị động cơ V6 301 mã lực và hộp số tám cấp tự động. Bộ body kit tạo ngoại hình sắc sảo hơn, nó còn được hoàn thiện hơn với cánh gió phía sau có thiết kế mới lạ và cặp đầu ống xả nổi bật. Hệ thống treo của chiếc sedan thể thao có cũng đã được chỉnh lại, thấp hơn 1.5cm so với các phiên bản thông thường.


Các tính năng nâng cao hiệu suất khác bao gồm dĩa phanh trước lớn hơn và vành 18 inch màu đen. Những điểm nâng cấp trên làm cho Camry TRD hấp dẫn hơn khi lái so với phần còn lại của dòng sản phẩm, dù hệ thống ống xả cat-back không tạo ra âm thanh quá hoành tráng.
 
Động cơ, hộp số và hiệu suất
 
 
Động cơ bốn xi-lanh tiêu chuẩn kết hợp với hộp số tự động tám cấp một cách mượt mà, nhưng khả năng gia tốc của nó thật đáng thất vọng. Một phiên bản yếu hơn của động cơ này kết hợp với bình ắc quy và hai mô tơ điện để cung cấp năng lượng cho chiếc Camry hybrid, tuy nhiên nó cũng không nhanh hơn bản thường.

Viên ngọc thực sự của dòng sản phẩm này là động cơ V6 tạo ra 301 mã lực có sẵn trên các mẫu XLE và XSE cũng như bản độ TRD. Chúng tôi cũng rất vui khi khẳng định rằng chúng tôi không còn ghét Camry nữa. Chiếc xe tạo cảm giác lái rất tốt với khả năng xử lí các khúc cua nhạy bén. Bàn đạp phanh của xe phản ứng nhanh và không quá mềm, ngay cả với xe hybrid vì hybrid sử phanh phục hồi (trong đó năng lượng từ phanh được sử dụng để sạc lại bộ pin của hybrid). Tuy nhiên, ở tốc độ thấp hơn, bàn đạp phanh của hybrid rất nhạy, khiến cho việc điều khiển đỗ xe trở thành một vấn đề khó khăn.
 
Tiết kiệm nhiên liệu và chỉ số tiêu thụ nhiên liệu thực tế

Toàn bộ dòng xe Camry đã thực hiện rất tốt trong các thử nghiệm của EPA (Enviroment Protection Agency - Cục bảo vệ môi trường) và phiên bản bốn xi-lanh đã thực hiện xuất sắc trong thử nghiệm đường cao tốc trong thực tế của chúng tôi. Một chiếc Camry SE bốn xi-lanh đã tiêu thụ 5,2 lít/100km trong bài kiểm tra trên đường cao tốc của chúng tôi, đây là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiêu liệu nhất mà chúng tôi thử nghiệm. 

Nội thất, tiện nghi và khoang hành lí
 

Chúng tôi đã lái chiếc Camry phiên bản cao cấp nhất là XLE và mẫu SE bình dân. Cả hai đều rộng rãi và thoải mái với XLE hoàn toàn sang trọng. Tuy nhiên, có một khoảng cách nghiêm trọng về chất lượng vật liệu giữa các phiên bản tiêu chuẩn và các phiên bản đắt tiền hơn, và phần trung tâm của bảng điều khiển có thiết kế không đặc sắc. Camry là một chiếc xe sedan cỡ lớn có nhiều không gian chứa hàng hóa trong cả thân xe và trong cabin nếu hàng ghế sau được gập xuống. Camry không phải là chiếc xe tốt nhất trong mọi loại xe có nhiều không gian để đồ, nhưng nhìn chung, nó hoàn toàn có thể cạnh tranh với các dòng xe khác. Toyota đã chuyển pin  của chiếc Camry hybrid từ thân xe xuống bên dưới hàng ghế sau, vì vậy chủ sở hữu hybrid không phải hy sinh khả năng tải của xe để tiết kiệm nhiên liệu hơn.
 
Thông tin giải trí và kết nối
 

Hệ thống thông tin giải trí trên màn hình cảm ứng của Toyota được gọi là Entune 3.0, là tiêu chuẩn trên toàn dòng sản phẩm của Camry, với phiên bản nâng cao có sẵn dưới dạng tùy chọn. Entune có vô số tính năng và phản hồi khá tốt với người dùng trong các thử nghiệm. Khả năng tương thích Apple CarPlay và Android Auto rất ổn định.

Các tính năng hỗ trợ lái xe và độ an toàn

Trong khi chiếc Camry 2021 chưa được thử nghiệm bởi Cục Quản lý An toàn Giao thông Quốc lộ (NHTSA) hoặc Viện Bảo hiểm An toàn Đường Cao tốc (IIHS). Tuy nhiên, chiếc Camry năm 2020 đã đạt được đánh giá NHTSA năm sao và nó được đặt tên là IIHS Top Safety Pick +. Chúng tôi tiếp tục hoan nghênh quyết định của Toyota về việc đưa ra tiêu chuẩn công nghệ hỗ trợ người lái trên toàn dòng sản phẩm của mình. Các tính năng an toàn chính bao gồm:
  •     Cảnh báo va chạm phía trước tiêu chuẩn và phanh khẩn cấp tự động
  •     Cảnh báo chệch làn đường tiêu chuẩn và hỗ trợ giữ làn đường
  •     Kiểm soát hành trình thích ứng tiêu chuẩn

Bảo hành và bảo trì xe

Trong khi các đối thủ như Huyndai Sonata và Kia Optima có thời gian bảo hành dài hơn trong hạng này, thì Toyota giữ riêng với hai năm bảo trì miễn phí theo lịch trình.
  •     Thời hạn bảo hành bao gồm ba năm hoặc 36.000 dặm
  •     bảo hành hệ thống truyền động bao gồm năm năm hoặc 60.000 dặm
  •     bảo trì miễn phí trong hai năm hoặc 25.000 dặm
Thông số kỹ thuật (Phiên bản V6 TRD)

2020 Toyota Camry TRD

LOẠI PHƯƠNG TIỆN:

    động cơ phía trước, dẫn động cầu trước, 5 chỗ, 4 cửa
GIÁ NHƯ KIỂM TRA:
    $ 33,050 (giá cơ bản: $ 32,125)

LOẠI ĐỘNG CƠ:
    DOHC 24 van V-6, khối và đầu bằng nhôm, cổng và phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xilanh:
    211 in3, 3456 cm3

Công suất:
    301 mã lực @ 6600 vòng / phút

Mô-men xoắn:
    267 lb-ft @ 4700 vòng / phút

Hộp số:
    Tự động 8 cấp


KÍCH THƯỚC:
    Chiều dài cơ sở: 2819 mm
    Chiều dài: 4880 mm
    Chiều rộng: 1840 mm
    Chiều cao: 1445 mm
    Trọng lượng không tải: 3588 lb

HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG CỦA XE:

    100 km/h: 5,6 giây
    160km/h: 13,9 giây
    210 km/h: 25,8 giây
    1⁄4  dặm: 14,2 giây ở vận tốc 162 km/h
    Tốc độ tối đa (trong giới hạn của nhà nước): 215km/h
   

TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU:
    Tổng hợp: 11,2l/100km
    Lái xe trên đường cao tốc 120km/h: 8,1

TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU EPA:

Kết hợp /nội thành/ đường cao tốc: 9,4/10,7/7,6 mpg


Nguồn: CarandDriver
Dịch: MeCar - All About Car