Honda Civic 1.8E 2018 vừa được công bố giá bán rẻ nhất của mẫu xe này tại nước ta. Tuy nhiên, so với Hyundai Elantra Sport 2018 (giá 729 triệu đồng), Civic 1.8E vẫn có giá đắt hơn khá nhiều và thông số kỹ thuật có làm khách hàng hài lòng? Để trả lời câu hỏi trên, mời độc giả tham khảo bài viết dưới đây để đưa ra quyết định nên chọn phiên bản thể thao nào phù hợp nhất với mình.
Thông số | Honda Civic 1.8E 2018 | Hyundai Elantra Sport 2018 |
Giá bán (triệu đồng) | 758 | 729 |
Về thiết kế | ||
Ngôn ngữ thiết kế | Xe thể thao | "Điêu khắc dòng chảy 2.0" |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.799 x 1.416 | 4.570 x 1.800 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | 150 |
Dáng xe - Số chỗ ngồi | Sedan - 5 | Sedan - 5 |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Độc lập đa điểm |
Về ngoại thất | ||
Đèn pha | Halogen | Projector công nghệ HID |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Lưới tản nhiệt | Thang ngang mạ Crom to bản | Thanh ngang mạ Crom |
Sấy kính | Có | Có |
Gạt mưa | Tự động | Tự động |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, đèn báo rẻ dạng LED | Chỉnh điện, đèn báo rẻ dạng LED |
Ống xả | Không lộ thiên | 2 ống mạ crom |
Về nội thất | ||
Vô-lăng | 3 chấu | D-cut, 3 chấu |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Chức năng báo tiêu hao nhiên liệu | Có | Có |
Ghế ngồi | Bọc da, chỉnh điện 8 hướng | Bọc da, chỉnh điện |
Tiện nghi | ||
Nút khởi động | Có | Có |
Phanh tay | Điện tử | Thường |
Điều hòa | Chỉnh tay 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình trung tâm | 5 inch | AVN 7 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 Loa |
Khả năng kết nối | USB/Bluetooth/Radio AM/FM | MP3/AUX/USB/Bluetooth/Radio FM |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Sạc điện thoại | Sạc USB | Có |
Bản đồ định vị | Không | Dành riêng cho Việt Nam |
Cửa sổ trời | Có | Panorama |
Về Vận hành | ||
Động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng 16 van | 1.6L Turbo-GDi |
Hộp số | CVT ứng dụng EARTH DREAM TECHNOLORY | 7AT ly hợp kép |
Công suất | 139 mã lực | 204 mã lực |
Mô-men xoắn | 174 Nm | 265 Nm |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái xe | - | Eco (tiết kiệm) – Normal (thông thường) – Sport (thể thao) |
Ga tự động | Có | Có |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
An toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát thân xe VSM | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến trước/sau | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Túi khí | 4 | 7 |
Camera lùi | Có | Có |
Bài viết được quan tâm: