Tư vấn các lựa chọn SUV/crossover 5 chỗ cho khách Việt vừa lượn phố vừa off-road

  • 21/09/2017 00:09

Tại sao chọn mua xe gầm cao SUV/crossover 5 chỗ?

Xe gầm cao SUV/crossover sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với sedan truyền thống.

Xe gầm cao SUV/crossover sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với sedan truyền thống

Xe gầm cao - SUV hay crossover hiện đang là xu hướng lựa chọn "hot" của khách hàng trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Theo đó, các mẫu xe sedan truyền thống dần dần bị "nuốt chửng" bởi các mẫu xe gầm cao đa dụng và năng động hơn. 

Đầu tiên, khách hàng tìm hiểu đôi chút về sự khác biệt giữa xe crossover và SUV. Cụ thể, crossrover (CUV) phát triển dựa trên cấu trúc khung gầm của dòng xe sedan truyền thống nên gầm khá thấp. Hệ dẫn động có thể là 1 cầu hoặc 2 cầu. Trong khi đó, SUV lại phát triển trên cấu trúc khung gầm của xe bán tải hoặc hệ khung gầm độc lập. Đặc trưng của SUV là gầm xe cao sẵn sàng đáp ứng nhu cầu vượt địa hình của người dùng và thường đi kèm hệ thống dẫn động 2 cầu.

Ưu điểm vượt trội của xe gầm cao SUV/crossover:

• Tầm nhìn tốt và dễ dàng "biến hóa" trên phố đông

• Vượt mọi địa hình hay đường ngập nước

• Không gian rộng rãi và có thể chở được nhiều hành khách hơn

• Độ tiện nghi và an toàn không thua kém gì các mẫu xe sedan

• Tính ổn định và vận hành 

Sau đây Oto.com.vn sẽ điểm danh tất tần tật các lựa chọn xe gầm cao SUV/crossover 5 chỗ cho khách Việt vừa vi vu lượn phố vừa trải nghiệm off-road:

(*) Giá lăn bánh trong bài ước tính tại Hà Nội gồm:

Khoản phí Mức phí (đồng)
Phí trước bạ  12% giá niêm yết 
Phí đăng ký biển số tại Hà Nội 20.000.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Phí đăng kiểm 240.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700
Bảo hiểm vật chất xe 1,55% giá niêm yết

I. SUV/crossover gầm cao 5 chỗ tầm giá 600 - 700 triệu đồng 

1. SUV Ford EcoSport - Giá bán từ 585 - 664 triệu đồng 

Phiên bản Giá bán (triệu đồng) Giá lăn bánh ước tính (triệu đồng)
EcoSport 1.5L MT Trend 585 686
EcoSport 1.5L AT Titanium 658 769
EcoSport 1.5L AT Titanium Black 664 776

Kích thước tổng thể của Ford EcoSport với dài x rộng x cao (D x R x C) là 4.241 x 1.765 x 1.658 (mm). Trục cơ sở dài 2.519 mm và khoảng sáng gầm xe 200 mm. 

♦ Động cơ xe Ford EcoSport là loại máy xăng, 1.5L Duratec, DOHC, 16 van cho công suất cực đại 108 mã lực tại 6300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại    140Nm tại 4400 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 6 cấp và số sàn 5 cấp tùy bản. 

♦ Trang bị ngoại thất Ford EcoSport: Đèn trước Halogen, đèn sương mù và gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan...

♦ Trang bị nội thất Ford EcoSport: Hệ thống kết nối SYNC bằng giọng nói hiện đại, màn hình đa phương tiện, vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng, tay lái trợ lực điện, dàn âm thanh 6 loa, ghế bọc nỉ ở bản tiêu chuẩn và da ở bản cao cấp hơn, chìa khóa thông minh...

♦ Trang bị an toàn Ford EcoSport: Hệ thống kiểm soát chống trượt và cân bằng điện tử ESP, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD), 7 túi khí, khung thép boron vững chắc, cảm biến lùi...

Ford EcoSport hiện đang là mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ bán chạy nhất thị trường Việt..

Ford EcoSport hiện đang là mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ bán chạy nhất thị trường Việt

Ford EcoSport hiện đang là mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ bán chạy nhất thị trường Việt với doanh số trung bình từ 300-400 xe bán ra/tháng. Theo các nhà tư vấn nhiều kinh nghiệm về mua bán ô tô, mẫu xe gầm cao 5 chỗ đến từ Mỹ lấy lòng khách hàng nhờ kiểu dáng trẻ trung, năng động, hệ thống trang bị tiện nghi khá đầy đủ và đặc biệt là khả năng vận hành linh hoạt. Do là mẫu xe chạy phố nên khả năng cách âm và vận hành tương đối ở tốc độ cao là những điểm trừ của Ford EcoSport.

Tham khảo thêm: Giá bán xe Ford EcoSport

Đánh giá xe Ford EcoSport

So sánh xe Ford EcoSport

2. SUV Hyundai i20 Active - Giá bán 592 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 694 triệu đồng

Hyundai i20 Active hút khách nhờ kiểu dáng crossover thời thượng, giá cả phải chăng.

Hyundai i20 Active hút khách nhờ kiểu dáng crossover thời thượng, giá cả phải chăng

Kích thước tổng thể của Hyundai i20 Active với D x R x C là 3.995 x 1.760 x 1.555 (mm). Trục cơ sở đạt 2.570 mm và khoảng sáng gầm đạt 190 mm. Bán kính quay vòng tối thiểu là 5,3 (mm). Trọng lượng toàn tải 1.540 (kg). 

♦ Động cơ xe Hyundai i20 Active là loại K 1.4 MPI, công suất 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 136 Nm tại 3.500 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố là 8,62 - 5,71 - 6,8 lít/100km (đường đô thị - cao tốc - kết hợp).

♦ Trang bị ngoại thất của Hyundai i20 Active: Đèn pha Projector, đèn chạy ban ngày LED, đèn sương mù, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy, cảm biến gạt mưa...

♦ Trang bị nội thất của Hyundai i20 Active: Vô-lăng bọc da 3 chấu chỉnh 4 hướng, màn hình hiển thị đa thông tin, ghế bọc nỉ với ghế lái chỉnh cơ và ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40, điều hòa tự động, dàn âm thanh 8 loa, đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM, kết nối AUX/USB/Bluetooth, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, cửa sổ chỉnh điện, camera lùi...

♦ Trang bị an toàn của Hyundai i20 Active: Hệ thống chống trộm, hệ thống phanh ABS và EBD, cảm biến lùi, 6 túi khí và tự động khóa cửa theo tốc độ. 

Hyundai i20 Active hút khách nhờ kiểu dáng crossover thời thượng, đáp ứng yêu cầu cho khách hàng kiếm tìm mẫu xe đô thị gầm cao linh hoạt, an toàn với mức giá phải chăng. Tương tự với Ford EcoSport, nhược điểm của i20 Active là khả năng vận hành ở tốc độ cao hay một số trang bị nội thất chưa thực sự hợp lý. 

►Tham khảo thêm: Giá bán xe Hyundai i20 Active

Đánh giá xe Hyundai i20 Active

Video đánh giá xe Hyundai i20 Active:

 

3. SUV Renault Sandero Stepway - Giá bán 669 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 781 triệu đồng 

Renault Sandero Stepway - Mẫu SUV đô thị đậm chất châu Âu.

Renault Sandero Stepway - Mẫu SUV đô thị 5 chỗ đậm chất châu Âu

Kích thước tổng thể của xe với D x R x C là 4.080 x 1.757 x 1.618 (mm). Trục cơ sở dài  2.589 (mm) và khoảng sáng gầm cao 195 (mm).

♦ Động cơ xe Renault Sandero Stepway là loại máy xăng 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.6L cho công suất 102 mã lực tại 5750 vòng/phút, mô-men xoắn 145 Nm tại 5750 vòng/phút kết hợp hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước FWD. Xe mất 11.2 giây để tăng tốc từ 0-100km/h và đạt tốc độ tối đa 165 km/h. 

♦ Trang bị ngoại thất Renault Sandero Stepway: Đèn pha Halogen, đèn chiếu sáng ban ngày, đèn sương mù, gương hậu điều chỉnh điện

♦ Trang bị nội thất Renault Sandero Stepway: Hệ thống ghế ngồi bọc da với cần gạt gập ghế sau và sưởi ghế, gương quan sát hành khách phía sau, hệ thống điều hòa tự động, khóa cửa trung tâm...

♦ Trang bị an toàn Renault Sandero Stepway: 4 túi khí, hệ thống phanh ABS và hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA), hệ thống cân bằng điện tử (ESP), dây đai an toàn 3 điểm và hệ thống neo ISOFIX cho ghế trẻ em, cảm biến lùi, trợ lực lái, kiểm soát hành trình...

SUV Renault Sandero Stepway mang đậm chất Pháp chất châu Âu với những lợi thế về khả năng vận hành đầm chắc và loạt trang bị tiện nghi an toàn khá tốt. Tuy nhiên, thiết kế không mấy ấn tượng và thương hiệu còn xa lạ với nhiều khách Việt là những điểm yếu của Sandero Stepway. 

 

II. SUV/crossover gầm cao 5 chỗ tầm giá 700 - 800 triệu đồng

1. SUV Chevrolet Trax - Giá bán 769 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 895 triệu đồng

Chevrolet Trax: SUV đô thị

Chevrolet Trax: SUV đô thị "đắt xắt ra miếng"

Kích thước tổng thể của xe với D x R x C lần lượt là 4.254 x 1.776 x 1.678 (mm). Trục cơ sở dài 2.555 mm và khoảng sáng gầm xe 158 mm. 

♦ Động cơ Chevrolet Trax là loại máy xăng tăng áp 1.4L ECOTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng sản sinh công suất 140 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm đi kèm hộp số tự động 6 cấp.

♦ Trang bị ngoại thất Chevrolet Trax: Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED, đèn pha Halogen điều chỉnh độ cao chùm sáng, đèn sương mù, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy, cửa sổ chỉnh điện lên/xuống 1 chạm người lái, thanh nóc..

♦ Trang bị nội thất Chevrolet Trax: Màn hình hiển thị đa thông tin, vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng, gương chiếu hậu bên trong tự động chống chói, dàn âm thanh 6 loa, điều hòa chỉnh tay..

♦ Trang bị an toàn Chevrolet Trax: 6 túi khí, hệ thống kiểm soát hành trình, trợ lực lái điện, nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, camera lùi, cảnh báo lùi, cảnh báo thắt dây an toàn, day an toàn 3 điểm, hệ thống kiểm soát áp suất lốp, hệ thống chống trượt, hệ thống chống lật, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, cân bằng điện tử, hệ thống phanh ABS/EBD/PBA, hệ thống chống trộm...

Theo các chuyên gia đánh giá xeChevrolet Trax hoàn toàn có thể đáp ứng nhiều tiêu chí của các khách Việt trẻ đang mong muốn sở hữu mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ có kiểu dáng thời trang, vận hành tiết kiệm và mạnh mẽ, trang bị tiện nghi hiện đại và đặc biệt là công nghệ an toàn vượt trội so với loạt đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, xe bị trừ điểm do thiết kế đuôi xe chưa thực sự ấn tượng và gầm xe thấp.

►Tham khảo thêm: Giá bán xe Chevrolet Trax

Đánh giá xe Chevrolet Trax

So sánh xe Chevrolet Trax

2. SUV Suzuki Vitara - Giá bán 779 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 906 triệu đồng

Suzuki Vitara nắm giữ nhiều ưu điểm nổi bật nhưng chưa thực sự thuyết phục khách Việt .

Suzuki Vitara nắm giữ nhiều ưu điểm nổi bật nhưng chưa thực sự thuyết phục khách Việt 

Kích thước tổng thể D x R X C là 4.175 x 1.775 x 1.610 (mm) và chiều dài cơ sở 2.500 (mm). Khoảng sáng gầm xe cao 185 (mm).

♦ Động cơ xe Suzuki Vitara là loại máy xăng 1.6L 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 151 Nm. Sức mạnh dẫn động đến các bánh xe thông qua hộp số tự động 6 cấp. Xe mất 12,5 giây để tăng tốc từ 0-100km/h trước khi đạt tốc độ tối đa 180 km/h.

♦ Trang bị ngoại thất Suzuki Vitara: Đèn pha Halogen + thấu kính LED tự động điều chỉnh độ cao và bật khi trời tối, đèn sương mù, đèn LED chạy ban ngày, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, giá nóc, gầm bảo vệ trước/sau, cửa kính chỉnh điện... 

♦ Trang bị nội thất Suzuki Vitara: vô-lăng bọc da 3 chấu tích hợp nút điều khiển chức năng, lẫy chuyển số, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control, tay lái trợ lực, hệ thống ghế ngồi bọc da, cửa sổ trời toàn cảnh, gương chiếu hậu chống chói, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 4 loa, CD/Radio/MP3, khóa cửa trung tâm, khóa cửa từ xa, khởi động bằng nút bấm..

♦ Trang bị an toàn Suzuki Vitara: 6 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm, khóa trẻ em, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống chống trộm, báo động, nhả phanh...

Không chỉ có "mác" nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu, Suzuki Vitara còn ghi điểm nhờ thiết kế kiểu dáng đẹp và thời trang. Bên cạnh đó là loạt trang bị tiện ích và an toàn vượt trội hơn hẳn đối thủ. Dẫu vậy, nhược điểm của Vitara là cabin không thực sự rộng rãi, khả năng cách âm và chạy tốc độ cao chưa thực sự ấn tượng. Hơn nữa, trang bị trần xe bằng cửa kính không phù hợp với điều kiện thời tiết ở Việt Nam. 

Đánh giá xe Suzuki Vitara

So sánh xe Suzuki Vitara

3. SUV Renault Duster - Giá bán 799 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 929 triệu đồng

Renualt Duster chuẩn

Renualt Duster chuẩn "chất" thực dụng của dòng SUV việt dã

Kích thước tổng thể của Renualt Duster với D X R X C là 4.315 x 1.822 x 1.695 (mm). Trục cơ sở dài 2.673 mm và khoảng sáng gầm cao 210 (mm)

♦ Động cơ xe Renualt Duster là loại máy xăng 2.0L 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 143 mã lực tại 5750 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa195 Nm tại 4000 vòng/phút đi kèm hộp số tự động 5 cấp và dẫn động 4x4. Xe có thể tăng tốc từ 0 - 100 km/h trong 11,5 giây và tốc độ tối đa đạt 174 km/h.

♦ Trang bị ngoại thất Renualt Duster: Đèn pha Halogen, đèn chiếu sáng ban ngày, cản trước và cản sau thể thao, gương chiếu hậu chỉnh gập điện, cửa sổ điện chỉnh lên/xuống một chạm...

♦ Trang bị nội thất Renualt Duster: hệ thống ghế ngồi bọc da với cần gạt gập ghế sau và sưởi ghế, hệ thống điều hòa tự động, khóa cửa trung tâm...

♦ Trang bị an toàn Renualt Duster: 4 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBA/EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESP, dây đai an toàn 3 điểm, neo ISOFIX cho ghế trẻ em, cảm biến lùi, trợ lực lái, kiểm soát hành trình...

Ngoại hình không thực sự bắt mắt nhưng bù lại, Renualt Duster chuẩn "chất" thực dụng của dòng SUV việt dã. Mẫu SUV của Pháp sẽ là lựa chọn đáng đồng tiền bát gạo cho những khách hàng thường xuyên chạy đường trường hay địa hình xấu. 

4. SUV Hyundai Creta - Giá bán 806 - 846 triệu đồng

Hyundai Creta - Giá bán 806 - 846 triệu đồng.

Kích thước tổng thể của xe D x R x C là 4.270 x 1.780 x 1.665 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2590 (mm). Khoảng sáng gầm xe 190 (mm).

Phiên bản Giá xe Giá lăn bánh Động cơ-Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Hyundai Creta 1.6L máy xăng 806 937 Gamma 1.6 MPI - 6AT 120/6.300  154/4.850 
Hyundai Creta 1.6L máy dầu 846 982 U2 1.6 CRD-i - 6AT 126/4.000  265/1.900~2.750

♦ Trang bị ngoại thất Hyundai Creta: đèn pha Projector, đèn LED chạy ban ngày, đèn chiếu sang hộ trợ góc lái, đèn phanh trên cao, đèn sương mù, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ, giá nóc...

♦ Trang bị nội thất Hyundai Creta: vô-lăng 3 chấu bọc da gật gù tích hợp các nút điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin, ghế ngồi bọc da với ghế lái chỉnh điện, điều hòa tự động với cửa gió hàng ghế sau, màn hình LCD 5 inch, dàn âm thanh 6 loa, CD/MP3/AM/FM/AUX/USB/Bluetooth, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, cửa sổ chỉnh điện, camera lùi...

♦ Trang bị an toàn Hyundai Creta: 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử, khởi hàng ngang dốc, cảm biến lùi, hệ thống chống trộm - Immobilizer, khóa cửa trung tâm và khóa cửa tự động theo tốc độ...

Với giá hơi "chát" và chỉ có duy nhất lựa chọn động cơ 1.6L, Hyundai Creta không thực sự thành công về doanh số tại thị trường Việt. Mẫu SUV Hàn Quốc hướng đến đối tượng khách hàng chủ yếu di chuyển trong phố và đường trường với nhiều trang bị tiện nghi, an toàn. 

Khảo sát thêm: Giá bán xe Hyundai Creta

Đánh giá xe Hyundai Creta

III. SUV/crossover gầm cao 5 chỗ tầm giá 800 triệu - 1 tỷ đồng

1. CUV Mazda CX-5 - Giá bán 799 - 899 triệu đồng

Kích thước tổng thể của xe D x R x C là 4.540 x 1.840 x 1.670 (mm). Trục cơ sở đạt 2.700 (mm) và khoảng sáng gầm cao 210 (mm).

Phiên bản Giá xe Giá lăn bánh Động cơ-Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Mazda CX-5 2.0L 2WD 799 929 SkyActiv - G 2.0L  - 6 AT 153/6.000 200/4.000
Mazda CX-5 2.5L 2WD 849 985 SkyActiv - G 2.5L - 6 AT 185/5.700 250/3.250
Mazda CX-5 2.5L AWD 899 1.042 SkyActiv - G 2.5L - 6 AT 185/5.700 250/3.250

♦ Trang bị ngoại thất Mazda CX-5: đèn chiếu gần/xa LED tự động cân bằng góc chiếu và mở rộng góc chiếu khi đánh lái, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù LED, cảm biến mưa, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, đèn hậu LED, ống xả đôi thể thao, đuôi gió tích hợp đèn phanh trên cao, ăng-ten vây cá mập...

♦ Trang bị nội thất Mazda CX-5: vô-lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng và điều chỉnh 4 hướng, dàn âm thanh 9 loa Bose, đầu DVD, MP3, Radio, kết nối AUX/USB/Bluetooth, màn hình màu TFT, điều hòa 2 vùng tự động, ghế bọc da (ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghi nhớ vị trí, ghế lái phụ chỉnh điện 6 hướng), cửa chỉnh điện, gương chiếu hậu chống chói...

Mazda CX-5 đang là mẫu crossover 5 chỗ đắt khách nhất thị trường Việt Nam hiện nay

♦ Trang bị an toàn Mazda CX-5Công nghệ kiểm soát mô-men xoắn G-Vectoring Control, hệ thống phanh ABS/ EBD/EBA, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát chống trượt TCS, chống lật xe RSC, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, chìa khóa thông minh, khóa cửa trung tâm, khóa cửa tự động khi khởi hành, chống trộm, cảnh báo chống trộm, cảnh báo cài dây an toàn hàng ghế trước, camera lùi, 6 túi khí, cảm biến áp suất lốp...

Mazda CX-5 đang là mẫu crossover 5 chỗ đắt khách nhất thị trường Việt Nam hiện nay. Ưu điểm vượt trội của CX-5 không chỉ đến từ thiết kế kiểu dáng đẹp, loạt trang bị tiện nghi an toàn hiện đại, cao cấp mà khả năng vận hàng cũng rất đáng nể. Hơn nữa, CX-5 còn được hưởng nhiều chương trinh ưu đãi, khuyến mại hàng tháng của "ông lớn" Trường Hải nên giá cả cũng hấp dẫn hơn, cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Mời độc giả xem thêm: Giá thị trường bán xe Mazda CX-5

Đánh giá xe Mazda CX-5

So sánh xe Mazda CX-5

Video đánh giá xe Mazda CX-5 thế hệ mới nhất sắp ra mắt Việt Nam:

 

2. CUV Honda CR-V - Giá bán từ 898 - 1.028 triệu đồng (áp dụng chính thức từ ngày 8/8/2017)

Kích thước tổng thể của xe với D x R x C là 4.580 x 1.820 x 1.685 (mm). Trục cơ sở dài 2.620 (mm) và khoảng sáng gầm xe đạt 170 (mm).

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hôp số Công suất Mô-men xoắn
Honda CR-V 2.0 AT 898 1.041 2.0 SOHC i-VTEC - 5AT 114/6.500 190/4300
Honda CR-V 2.4 AT 988 1.143 2.4 DOHC i-VTEC - 5 AT 140/7.000 222/4400
Honda CR-V 2.4 AT TG 1.028 1.189 2.4 DOHC i-VTEC - 5AT 140/7.000 222/4400

♦ Trang bị ngoại thất Honda CR-V: đèn trước Projector, đèn pha tự động bật tắt, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ, đèn pha thứ 3 trên cao, ăng ten vây cá-mập, cửa kính 1 chạm, cửa kính điện, 

♦ Trang bị nội thất Honda CR-V: ghế ngồi bọc da, cửa khóa tự động, vô-lăng bọc da chỉnh 4 hướng tích hợp các nút điều khiển chức năng và lẫy chuyển số, trợ lực lái điện, màn hình cảm ứng 7 inch, nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh, điều hòa nhiệt động với cửa gió cho hàng ghế sau, đàm thoại rảnh tay Bluetooth, dàn âm thanh 6 loa, CD, kết nối USB...

♦ Trang bị an toàn Honda CR-Vhệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống hỗ trợ cân bằng xe VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, túi khí, camera lùi, cảnh báo cài dây an toàn, móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX, hệ thống chống trộm Immobiliser và báo động...

Honda CR-V vẫn đang rất nỗ lực thay đổi để đấu với đối thủ sừng sở Mazda CX-5.

Honda CR-V vẫn đang rất nỗ lực thay đổi để đấu với đối thủ sừng sở Mazda CX-5

Honda Việt Nam đã nhảy vào cuộc đua giảm giá với nhiều chương trình giảm giá, ưu đãi khủng. Đầu tiên là việc mạnh tay giảm giá niêm yết của CR-V vào ngày 8/8/2017. Sau đó là chương trình tặng SH khi mua CR-V hay mức giá sốc 730 triệu đồng tại các đại lý xe máy Honda HEAD hồi đầu tháng 9 vừa qua. Động thái trên được cho là do trước sức ép quá lớn từ đối thủ cạnh tranh Mazda CX-5 và do việc xả hàng tồn kho để dọn đường đón CR-V 7 chỗ thế hệ mới nhất nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái để tiếp tục nghênh chiến CX-5. 

Bên cạnh ưu điểm về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và khoang cabin thoải mái, Honda CR-V vẫn lép vế trước các đối thủ về mặt trang bị tiện nghi ở mức giá bán tương đương. 

Độc giả có thể xem thêm: Tin bán xe Honda CR-V

Đánh giá xe Honda CR-V 7 chỗ

So sánh xe Honda CR-V và Mazda CX-5 2018 thế hệ mới nhất

Video đánh giá Honda CR-V thế hệ mới nhất đã mở bán tại Mỹ:

 

3. CUV Hyundai Tucson - Giá bán từ 815 - 975 triệu đồng

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Tucson 2.0L Xăng
Tiêu chuẩn
815  947 Nu 2.0 MPI - 6AT  155/6.200   192/4.000 
Tucson 2.0L Xăng
Đặc biệt
890 1.032 Nu 2.0 MPI - 6AT 155/6.200  192/4.000 
Tucson 2.0L Diesel
Đặc biệt
990 1.145 R 2.0 CRD-i - 6AT  185/4.000  400/1.750~2.750 
Tucson 1.6L T-GDi
Đặc biệt
950 1.100 1.6 T-GDI - 7DCT 177/5.500  265/1.500~4.500

Kích thước tổng thể của Hyundai Tucson với D x R x C là 4.475 x 1.850 x 1.660 (mm). Trục cơ sở đạt 2.670  (mm) và khoảng sáng gầm xe 172 (mm).

♦ Trang bị ngoại thất Hyundai Tucson: đèn pha LED/Halogen gật gù tự động và hỗ trợ chiếu sang theo góc, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ, cốp đóng/mở điện...

Điểm mạnh của Hyundai Tucson đến từ thiết kế và loạt trang bị tiện nghi an toàn nổi bậ.

Tham khảo thêm: Giá xe Hyundai Tucson

♦ Trang bị nội thất Hyundai Tucson: vô-lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng, ghế bọc da, châm thuốc + gạt tàn, hộc làm mát, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối ngoài kết nối AUX/USB/Bluetooth, camera lùi, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm và 3 chế độ lái...

♦ Trang bị an toàn Hyundai Tucson: hệ thốngphanh ABS/EBD/BA, khởi hành ngang dốc HAC, hỗ trợ xuống dốc DBC, kiểm soát lực kéo TCS, chống trượt thân xe VSM, chống trộm Immobilizer, cảm biến lùi và 6 túi khí (2 túi khí với bản 2.0L Xăng Tiêu chuẩn).

Điểm mạnh của Hyundai Tucson đến từ thiết kế và loạt trang bị tiện nghi an toàn nổi bật. Tuy nhiên, xe chỉ có duy nhất lựa chọn là hệ dẫn động 1 cầu FWD.

Đánh giá xe Hyundai Tucson

So sánh xe Hyundai Tucson
 

III. SUV/crossover gầm cao 5 chỗ tầm giá từ 1 - 1,2 tỷ đồng

1. Mitsubishi Outlander - Giá bán từ 975 - 1.158 triệu đồng

Kích thước tổng thể của xe với D x R x C lần lượt là 4.695 x 1.810 x 1.680 (mm). Trục cơ sở dài 2.670 (mm) và khoảng sáng gầm xe đạt 190 (mm).

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Mitsubishi Outlander 2.0L STD 975 1.129 4B11 DOHC MIVEC - CVT 145/6.000 196/4.200
Mitsubishi Outlander 2.0L CVT 1.123 1.297 4B11 DOHC MIVEC - CVT 145/6.000 196/4.200
Mitsubishi Outlander 2.4L CVT 1.275 1.469 4B12 DOHC MIVEC - CVT 167/6.000  222/4.100

♦ Trang bị ngoại thất Mitsubishi Outlander: Đèn pha điều chỉnh độ cao, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù trước/sau, gương chiếu hậu chỉnh gập điện, đèn báo phanh thứ 3...

♦ Trang bị nội thất Mitsubishi Outlander: vô-lăng tích hợp các nút điều khiển chức năng và lẫy chuyển số, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh điện và ghế sau có thể gập theo tỷ lệ, dàn âm thanh 6 loa, 

♦ Trang bị an toàn Mitsubishi Outlander: túi khí an toàn (đôi hoặc 7 tùy bản), hệ thống phanh ABS/ EBD/BA, móc gắn ghế an toàn trẻ em, cân bằng điện tử ASC, khởi hành ngang dốc HSA, kiểm soát chân ga khi phanh...

Giá bán cao hơn đối thủ là một bất lợi của SUV Mitsubishi Outlander tại thị trường Việt .

Đáng chú ý, trong tháng 9 này, khách hàng mua xe Mitsubishi Outlander sẽ có cơ hội nhận nhiều quà tặng hiện vật và tiền mặt lên đến hơn 100 triệu đồng nhân dịp kỷ niệm 100 ô tô Mitsubishi. Tuy có mác nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và kiểu dáng khá bắt mắt nhưng bản tiêu chuẩn thiếu vắng nhiều trang thiết bị nên không mang đến được sức hút cho dòng là Outlander tại thị trường Việt. Trong khi đó, giá bán cao hơn so với các đối thủ cũng là một bất lợi cho mẫu SUV 5 chỗ đến từ Nhật Bản. 

Xem thêm: Tin bán xe Mitsubishi Outlander

2. Mitsubishi Outlander Sport - Giá bán từ 978 triệu đồng

Giá lăn bánh ước tính: 1,132 tỷ đồng

Mitsubishi Outlander Sport chủ yếu tập trung vào các khách hàng trẻ thích SUV nhập Nhật ..

Giá xe Mitsubishi Outlander Sport trên thị trường

Kích thước tông thể D x R x C là 4.295 x 1.770 x 1.625 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2.670 mm. Khoảng sáng gầm xe cao 195 mm.

♦ Động cơ xe Mitsubishi Outlander Sport là loại 4B11 MIVEC I4 phun xăng đa điểm, công suất 150 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 197 Nm tại 4.200 vòng/phút kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode và dẫn động cầu trước.

♦ Trang bị ngoại thất xe Mitsubishi Outlander Sport: Đèn pha H.I.D với hệ thống mở rộng góc chiếu sáng, đèn sương mù, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ và sưởi...

♦ Trang bị nội thất xe Mitsubishi Outlander Sport: vô-lăng bọc da tích hợp các nút chức năng, lọc gió điều hòa, màn hình đa thông tin, dàn âm thanh 6 loa, DVD với kết nối AUX/USB/Bluetooth/SD Card, ghế bọc da...

♦ Trang bị an toàn Mitsubishi Outlander Sport: túi khí đôi, căng đai tự động, hệ thống phanh ABS/EBD, khóa cửa từ xa, khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh, chìa khóa mã hóa chống trộm...

Mitsubishi Outlander Sport chủ yếu tập trung vào các khách hàng trẻ thích SUV nhập Nhật với nhiều trang bị tiện nghi, an toàn. Dẫu vậy, xe lại sở hữu khoang cabin không thực sự rộng rãi so với các đối thủ và dáng xe khá thấp. 

Tương tự Outlander, khách hàng mua xe Outlander Sport trong tháng 9 này sẽ nhận rất nhiều ưu đãi chính hãng nhân dịp kỷ niệm 100 năm ô tô Mitsubishi.

Video đánh giá xe Mitsubishi Outlander Sport:

3. Peugeot 3008 - Giá bán 989 - 1,110 tỷ đồng

Kích thước tổng thể D x R x cao là 4.428 x 1.840 x 1.652 (mm). Trục cơ sở dài 2.613 (mm) và khoảng sáng gầm xe đạt 178 mm.

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Peugeot 3008  989 1.144 Turbo 1.6L - 6AT 161/6.000 240/1.400-4.000
Peugeot 3008 New 1.110 1.282

♦ Trang bị ngoại thất Peugeot 3008: đèn pha Halogen tự động, đèn LED chạy ban ngày, đèn hậu LED, đèn tự động chờ người dùng vào nhà, đèn sương mù trước/sau, giá nóc, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ, cánh gió sau tích hợp đèn phanh trên cao, cửa chỉnh điện 1 chạm ở tất cả các cửa...

♦ Trang bị nội thất Peugeot 3008: Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng và điều chỉnh 4 hướng, màn hình HUD, hệ thống âm thanh 7 loa, Radio, MP3, kết nối AUX/USB/Bluetooth, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, bộ lọc khí than hoạt tính, gương chiếu hậu chống chói, hệ thống ghế ngồi bọc da...

Peugeot 3008 - Giá bán 989 - 1,110 tỷ đồng.

♦ Trang bị an toàn Peugeot 3008: hệ thống phanh ABS/ EBD/ BA, cân bằng điện tử, chống trượt quay, khởi động ngang dốc HSA, Start/Stop thông minh, khóa cửa tự động và mở khi tai nạn, khóa an toàn cho rẻ, 6 túi khí, cảm biến đỗ trước//sau, camera lùi...

Mẫu SUV Pháp Peugeot 3008 sẽ là lựa chọn cho khách Việt có yêu cầu cao về hệ thống trang bị tiện nghi, an toàn, đặc biệt là vận hành ổn định. Nhược điểm của xe là không quá rộng rãi như các đối thủ cùng tầm giá. 

Khảo sát: Giá thị trường bán xe Peugeot 3008

Video đánh giá xe Peugeot 3008 2017: Lột xác, đẹp và tiện dụng hơn

 

IV. SUV/crossover gầm cao 5 chỗ tầm giá 1,5 tỷ đồng

1. Subaru Forester - Giá bán từ 1,445 - 1,665 tỷ đồng

Kích thước tổng thể của Subaru Forester với D x R x C là 4.595 x 1.795 x 1.735 (mm). Trục cơ sở dài 2.640 (mm)

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Subaru Forester 2.0 i-L 1.445 1.662 DOHC 2.0L - CVT 148/6.200 198/4.200
Subaru Forester 2.0 XT 1.665 1.912 Turbo 2.0L DOHC - CVT 239/5.600 350/2.400 - 3.600

Video đánh giá xe Subaru Forester 2017 mới nhất:


2. Renault Koleos - Giá bán từ 1,419 - 1,494 tỷ đồng

Kích thước tổng thể của Renault Koleos với D x R x C tương ứng là 4.520 x 1.855 x 1.710 (mm) và trục cơ sở dài 2.690 (mm).

Phiên bản Giá bán Giá lăn bánh Động cơ - Hộp số Công suất Mô-men xoắn
Koleos 2.5CVT 4x2 1.419 1.632  I4 2.5L - CVT 170 226
Koloes 2.5CVT 4x4 1.494 1.718


3. Mercedes GLA 200 - Giá bán 1,529 tỷ đồng

Giá lăn bánh: 1,758 tỷ đồng

Mercedes GLA 200 có kích thước tổng thể D x R x C là  4.417 x 1.804 x 1.494 (mm). Chiều dài cơ sở 2.699 (mm). Xe được tang bị động cơ I4 1.6L sản sinh công suất 156 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm đi kèm hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động cầu trước. 

Video đánh giá xe Mercedes GLA:


4. Audi Q3 - Giá bán từ 1,670 tỷ đồng

Giá lăn bánh: 1,918 tỷ đồng

Kích thước tổng thể của Audi Q3 với D x R x C là 4.388 x 2.019 x 1.608 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2.603 (mm). Audi A3 sở hữu khối động cơ 4 xi-lanh 2.0L sản sinh sức mạnh 220 mã lực tại dải tua 4.500 - 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn 350 Nm tại dải tua 1.500 - 4.400 vòng/phút. Sức mạnh được dẫn truyền qua hộp số tự động 7 cấp S Tronic.

Video đánh giá xe Audi Q3:

 

5. BMW X1 - Giá bán 1,688 tỷ đồng

Giá lăn bánh: 1,938 tỷ đồng

Kích thước của BMW X1 với D x R x C là 4.439 x 2.060 x 1612 (mm) và chiều dài cơ sở 2.670 (mm). Động cơ của BMW X1 là loại 03 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L sản sinh công suất 136 mã lực và mô-men xoắn 220 Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 8,7 giây và đạt tốc độ tối đa 200km/h.

Video đánh giá xe BMW X1:

Trên đây là những gợi ý về các mẫu xe gầm cao 5 chỗ phổ biến tại Việt Nam trong tầm giá 600-1.500 triệu đồng. Nếu "đại gia" hơn, khách hàng có thể lựa chọn: Mercedes GLC, BMW X3, Volvo XC60, Subaru Outback hay BMW X4, Porsche Macan, Mercedes GLC Coupe, Lexus RX, Land Rover Range Rover Evoque trong tầm giá từ 2-3 tỷ đồng. 

Hy vọng sau bài viết này, quý độc giả sẽ có thêm nhiều kinh nghiệm về ô tô để lựa chọn mẫu xe gầm cao SUV/crossover 5 chỗ ưng ý nhất, hợp túi tiền nhất để thỏa sức vi vu lượn phố hay những hành trình off-road đáng nhớ bên gia đình, bạn bè.