Giá lăn bánh của VinFast Fadil tháng 10/2020

  • 05/10/2020 16:10
Bảng giá xe ô tô VinFast Fadil mới nhất, đầy đủ các phiên bản.


VinFast Fadil là mẫu xe hatchback hạng A được phát triển dựa trên nền tảng của Chevrolet Spark thế hệ thứ 4 và Opel Karl Rocks. so với các đối thủ khác cùng phân khúc như Kia Morning, Hyundai i10 và Toyota Wigo, VinFast Fadil được trang bị khá nhiều tính năng cao cấp và vận hành an toàn.

 
 
Fadil có 6 màu xe tùy chọn dành cho khách hàng bao gồm: Đỏ, trắng, cam, xám, xanh dương và đen.

Bảng giá


Thông số kỹ thuật của Fadil


Ngoại thất
 
Phần đầu của VinFast Fadil nổi bật với lưới tản nhiệt và biểu tượng thương hiệu hình chữ V. Hai bên lưới tản nhiệt là cụm đèn pha Halogen cỡ lớn. Cản va trước của xe tích hợp đèn sương mù.


 
Thân xe cứng cáp và chắc chắn với đường gân dập nổi tăng tính thể thao. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và gập điện. Cản sau sở hữu thiết kế năng động và trẻ trung. Xe sử dụng lốp 185/55R15 với mâm đa chấu kép.

Nội thất
 
Về phần nội thất, cả 2 hàng ghế của Fadil được bọc da, trong khi đó khu vực taplo được ốp nhựa. Ở giữa bảng điều khiển là màn hình thông tin giải trí 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth/USB, AM/FM, kết nối Apple CarPlay và Android Auto cùng dàn âm thanh 6 loa. Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng và ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. 


Động cơ
 
Dưới capô của VinFast Fadil là động cơ 1.4L 4 xi-lanh thẳng hàng cho công suất 98hp và mô-men xoắn 128 Nm. Hệ dẫn động cầu trước với hệ thống treo trước MacPherson, hệ thống treo sau kiểu dầm xoắn. Fadil không có số sàn, chỉ có hộp số tự động vô cấp CVT.

Fadil tiêu thụ 5.85 lít/100km điều kiện kết hợp, 7.11 lít/100km trong đô thị và 5.11 lít/100km ngoài đô thị. Con số trên cho thấy mức tiêu hao nhiên liệu của Fadil thấp hơn Hyundai Grand i10, nhưng cao hơn Toyota Wigo và Suzuki Celerio.
 
An toàn

VinFast Fadil được đánh giá cao với các trang bị an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS với EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, kiểm soát lực kéo TCS, chống lật, camera lùi... 
 
Ưu điểm và nhược điểm của VinFast Fadil

Ưu điểm:
   + Động cơ mạnh nhất của phân khúc
   + Hệ thống treo hoạt động tốt giúp xe đi đầm, chắc chắn.
   + Cabin rộng rãi, tiện nghi
   + Nhiều địa điểm bảo hành, bảo dưỡng.

Nhược điểm:
   - Phản ứng chân ga còn chậm
   - Phiên bản tiêu chuẩn có giá khá cao so với những trang bị trên xe.